Có 2 kết quả:
有边儿 yǒu biānr ㄧㄡˇ • 有邊兒 yǒu biānr ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be likely or possible
(2) to begin to take shape
(3) to be likely to succeed
(2) to begin to take shape
(3) to be likely to succeed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be likely or possible
(2) to begin to take shape
(3) to be likely to succeed
(2) to begin to take shape
(3) to be likely to succeed
Bình luận 0